Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vuông góc
|
tính từ
Làm thành một góc vuông.
Từ điển Việt - Pháp
vuông góc
|
(toán học) perpendiculaire; rectangulaire
axes rectangulaires